Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行列
[hángliè]
|
hàng; hàng ngũ; đội ngũ。人或物排成的直行和横行的总称。
他站在行列的最前面。
anh ấy đứng đầu hàng.
这家工厂经过整顿,已经进入了同类企业的先进行列。
nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.
参加社会主义建设的行列。
tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.