Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行为
[xíngwéi]
|
hành vi; hành động。受思想支配而表现在外面的活动。
正义的行为。
hành động chính nghĩa
不法的行为。
hành vi bất hợp pháp