Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
融洽
[róngqià]
|
hoà hợp; hoà thuận; hài hoà。彼此感情好,没有抵触。