Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蜡烛
[làzhú]
|
cây nến; đèn cầy。用蜡或 其他油脂制成的供照明用的东西,多为圆柱形。