Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蛋糕
[dàngāo]
|
bánh ga-tô; bánh ngọt; bánh bông lan。鸡蛋和面粉加糖和油制成的松软的糕。