Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yí]
|
Từ phồn thể: (虵)
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: XÀ
rắn; con rắn。爬行动物,身体圆而细长,有鳞,没有四肢。种类很多,有的有毒,有的无毒。吃青蛙等小动物,大蛇也能吞食大的兽类。
Ghi chú: 另见yí
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: DI
uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo。见〖逶蛇〗。
Ghi chú: 另见shé