Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
虚荣
[xūróng]
|
hư vinh。表面上的光彩。
虚荣心
lòng chuộng hư vinh
不慕虚荣
không chuộng hư vinh
羡慕虚荣
ao ước hư vinh