Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
虚心
[xūxīn]
|
Từ loại: (形)
khiêm tốn。不自以为是,能够接受别人意见。
不虚心
không khiêm tốn
很虚心
rất khiêm tốn
虚心使人进步,骄傲使人落后。
khiêm tốn làm người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm người ta lạc hậu