Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
虚假
[xūjiǎ]
|
Từ loại: (形)
giả tạo; giả dối。跟实际不符合的。
虚假现象。
hiện tượng giả dối
做学问要老老实实,不能有半点虚假。
công tác giáo dục phải thành thật, không thể có sự giả dối