Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
藐视
[miǎoshì]
|
coi thường; khinh thường; coi khinh。轻视; 小看。
在战略上要藐视敌人, 在战术上要重视敌人。
về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.