Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄弱
[bóruò]
|
Từ loại: (形)
bạc nhược; thất bại; dao động; không hùng hậu; yếu kém; không kiên cường。形容挫折,破坏或动摇;不雄厚;不坚强。
兵力薄弱
binh lực không hùng hậu
意志薄弱
ý chí bạc nhược
能力薄弱
năng lực yếu kém
加强工作中的薄弱环节
đẩy mạnh những khâu yếu kém trong công việc