Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蔓延
[mànyán]
|
lan tràn; lan ra (cỏ mọc)。形容像蔓草一样不断向周围扩展。
蔓延滋长。
cỏ mọc lan tràn.
火势蔓延。
lửa cháy lan ra.