Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lán]
|
Từ phồn thể: (藍)
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: LAM
1. xanh; lam; xanh da trời。像晴天天空的颜色。
蔚蓝。
xanh tốt.
2. xanh thẳm。蓼蓝。
3. họ Lam。(Lán) 姓。