Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
著名
[zhùmíng]
|
trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh。有名。
李时珍是明代的著名药物学家。
Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
吐鲁番的葡萄很著名。
nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.