Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
著作
[zhùzuò]
|
1. sáng tác。用文字表达意见、知识、思想、感情等。
从事著作多年。
sáng tác đã nhiều năm
2. tác phẩm。著作的成品。
学术著作
tác phẩm học thuật
经典著作
tác phẩm kinh điển
著作等身(形容著作极多)。
nhiều tác phẩm.