Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
萌芽
[méngyá]
|
1. nảy sinh; phát sinh (ví với sự việc mới phát sinh)。植物生芽,比喻事物刚发生。
2. mới nảy sinh; mới phát sinh。比喻新生的未长成的事物。