Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜单
[càidān]
|
thực đơn。(菜单儿)开列各种菜肴名称的单子。也叫菜单子。