Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cài]
|
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: THÁI
Từ loại: (名)
1. rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)。能做副食品的植物;蔬菜。
种菜
trồng rau
野菜
rau dại
蔬菜
rau xanh
白菜
cải trắng
2. cải dầu; cải thìa。专指油菜。
菜油
cải dầu; dầu cải.
3. món ăn; thức ăn; đồ ăn。经过烹调供下饭下酒的蔬菜、蛋品、鱼、肉等。
荤菜
món ăn có thịt cá; đồ mặn; thức ăn tanh
川菜
món ăn Tứ Xuyên
四菜一汤
bốn món một canh
好菜
món ăn ngon