Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
莫名其妙
[mòmíngqímiào]
|
Hán Việt: MẠC DANH KỲ DIỆU
không hiểu ra sao cả; không sao nói rõ được; quái lạ; ù ù cạc cạc。 没有人能说明它的奥妙(道理),表示事情很奇怪,使人不明白。'名'也作明。