Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yào]
|
Từ phồn thể: (藥)
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: DƯỢC
Từ loại: (名)
1. vị thuốc。药物。
Từ loại: (名)
2. thuốc (hoá chất)。某些有化学作物的物质。
火药
hoả dược; thuốc súng.
焊药
thuốc hàn
炸药
thuốc nổ.
Từ loại: (动)
3. trị bệnh bằng thuốc。用药治疗。
不可救药。
hết phương cứu chữa; không thể cứu vãn được
Từ loại: (动)
4. đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt)。用药毒死。
药老鼠
đánh bả diệt chuột
药虫子
dùng thuốc diệt sâu bọ
5. họ Dược。姓。