Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荣誉
[róngyù]
|
vinh dự; vẻ vang。光荣的名誉。
荣誉感。
niềm vinh dự.
荣誉称号。
danh hiệu vinh dự.
爱护集体的荣誉。
bảo vệ danh dự tập thể.