Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荒谬
[huāngmiù]
|
sai lầm; vô lý; vô cùng sai lầm; hoang đường; xằng bậy。极端错误;非常不合情理。
荒谬绝伦
hoang đường hết chỗ nói
荒谬的论调
luận điệu xằng bậy