Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荒凉
[huāngliáng]
|
hoang vắng; hoang vu; hoang liêu。人烟少;冷清。
一片荒凉
một vùng hoang vắng