Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cǎo]
|
Từ phồn thể: (艸,騲)
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: THẢO
Từ loại: (名)
1. cỏ。高等植物中栽培植物以外的草本植物的统称。
野草
cỏ hoang; cỏ dại
除草
làm cỏ
青草
cỏ xanh
水草
bèo rong
草木知威
ngay cả loài cỏ cây cũng biết danh
草堰风从
cỏ rạp theo gió; người dân phải tuân phục quan trên
Từ loại: (名)
2. rơm rạ。指用做燃料,饲料等的稻、麦之类的茎和叶。
稻草
rơm rạ
草绳
dây rơm
草鞋
dầy rơm
3. cỏ; sơn dã; dân gian (xưa)。旧指山野、民间。
草贼
giặc cỏ
落草为寇
vào rừng làm cướp
草泽医生
thầy lang
Từ loại: (形)
4. mái; cái (giống cái; chỉ gia súc hoặc gia cầm)。雌性的(多指家畜或家禽)。
草驴
lừa cái
草鸡
gà mái
Từ loại: (形)
5. sơ sài; qua quýt; cẩu thả; qua loa; thô; thô thiển; thô ráp; ẩu; tháu; ngoáy; không tinh tế。草率;不细致。
潦草
viết tháu; viết ngoáy
字写得很草
viết chữ ẩu quá; viết rối quá
6.
Từ loại: (名)
Ghi chú: tên gọi hình thức chữ viết。文字书写形式的名称。
a. chữ Thảo。汉字形体的一种。
草书
sách chữ Thảo
草写
viết chữ Thảo
真草隶篆
Chân, Thảo, Lệ, Triện (bốn cách viết chữ Hán)
b. lối viết tay chữ phiên âm。拼音字母的手写体。
大草
chữ hoa (chữ viết tay)
小草
chữ thường (chữ viết tay)
Từ loại: (动)
7. bản nháp; bản bê-ta; bản không chính thức; bản thảo; bản cảo。初步的;非正式的(文稿;草稿)。
草案
bản dự thảo
草稿
bản nháp; bản thảo
Từ loại: (动)
8. khởi thảo; soạn thảo; phác thảo; viết nháp。起草。
草拟
thiết kế sơ bộ; phác thảo; khởi thảo