Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chá]
|
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: TRÀ
1. cây trà; cây chè。常绿灌木,叶子长椭圆形,花白色,种子有硬壳。嫩叶加工后就是茶叶。是中国南方最重要的经济作物之一。
2. trà; chè; thức uống。某些饮料的名称。
面茶 。
món mì bột nấu đặc.
奶茶 。
trà sữa.
杏仁茶 。
trà hạnh nhân.
3. cây chè dầu。指油茶树。
茶 油。
dầu chè
4. nước trà; nước chè。用茶叶做成的饮料。