Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茫茫
[mángmáng]
|
mêng mông; mù mịt。没有边际看不清楚(多形容水)。
茫茫大海。
biển mênh mông.
前途茫茫。
tiền đồ mù mịt.
茫茫一片白雾。
sương trắng mịt mờ.