Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茂盛
[màoshèng]
|
tươi tốt; xanh tươi (thực vật)。(植物)生长得多而茁壮。
庄稼长得很茂盛。
hoa màu lên rất tươi tốt.
桃花和杏花开得格外的茂盛。
hoa đào hoa hạnh nở thật tươi.