Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苹果
[píngguǒ]
|
1. cây táo。落叶乔木,叶子椭圆形,,花白色带有红晕。果实圆形,味甜或略酸,是普通的水果。
2. quả táo; trái táo。这种植物的果实。