Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
英明
[yīngmíng]
|
anh minh; sáng suốt。卓越而明智。
英明果断
sáng suốt quả đoán.
英明的领导
lãnh đạo sáng suốt.