Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
英勇
[yīngyǒng]
|
anh dũng; anh hùng。勇敢出众。
英勇杀敌
anh dũng giết giặc
英勇的战士
chiến sĩ anh dũng