Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦涩
[kǔsè]
|
1. cay đắng; đắng chát。又 苦又 涩的味道。
2. khổ tâm; đau khổ; nỗi khổ trong lòng。形容内心痛苦。
苦涩的表情。
vẻ đau khổ.
他苦涩地笑 了笑。
anh ấy cười đau khổ.