Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苗条
[miáo·tiao]
|
thon thả; lả lướt; yểu điệu。 (妇女身材)细长柔美。