Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苍白
[cāngbái]
|
Từ loại: (形)
1. trắng xanh; trắng xám; trắng bệt; trắng bợt; nhợt nhạt; bạc phơ。白而略微发青;灰白。
脸色苍白
sắc mặt nhợt nhạt
苍白的须发
râu tóc bạc phơ
2. cứng nhắc; yếu ớt; thiếu sinh khí; thiếu sức sống。形容没有旺盛的生命力。
作品中的人物形象苍白无力
hình tượng nhân vật trong tác phẩm cứng nhắc thiếu sinh khí