Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节约
[jiéyuē]
|
tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)。节省(多用于较大的范围)。
节约增产。
tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
节约时间。
tiết kiệm thời gian.