Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节日
[jiérì]
|
1. ngày lễ; ngày hội。纪念日,如五一国际劳动节等。
2. ngày tết。传统的庆祝或祭祀的日子,如清明节、中秋节等。