Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
艺术
[yìshù]
|
1. nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ... )。用形象来反映现实但比现实有典型性的社会意识形态,2. 包括文学、绘画、雕塑、建筑、音乐、舞蹈、戏剧、电影、曲艺等。
2. nghệ thuật (phương thức, phương pháp giàu tính sáng tạo)。 指4. 富有创造性的方式、方法。
领导艺术
chỉ đạo nghệ thuật
3. hình dáng độc đáo mỹ quan。形状独特而6. 美观的。
这棵松树的样子挺艺术。
dáng cây tùng này rất có nghệ thuật.