Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
色彩
[sècǎi]
|
1. màu sắc; màu。颜色。
色彩鲜明。
màu sắc tươi sáng.
2. sắc thái。比喻人的某种思想倾向或事物的某种情调。
思想色彩。
sắc thái tư tưởng.
地方色彩。
sắc thái địa phương.