Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
艰难
[jiānnán]
|
khó khăn; gian nan; gian khổ; khốn khổ。困难。
行动艰难。
hành động khó khăn.
生活艰难。
cuộc sống khó khăn.