Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
良心
[liángxīn]
|
lương tâm。指对是非的内心的正确认识, 特别是跟自己的行为有关的。
有良心。
có lương tâm.
说良心话。
thực lòng mà nói.
良心发现。
cắn rứt lương tâm.