Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
良好
[liánghǎo]
|
hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp。令人满意; 好。
手术经过良好。
quá trình phẫu thuật diễn ra tốt.
养成讲卫生的良好习惯。
rèn luyện thói quen tốt giữ gìn vệ sinh.