Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[sōu]
|
Bộ: 舟(Chu)
Hán Việt: SƯU
Từ loại: (量)
chiếc; con (tàu, thuyền)。量词,用于船只。
五艘远洋货轮。
năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。
Một quyển sách giống như con thuyền đýa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.