Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cāng]
|
Từ phồn thể: (艙)
Bộ: 舟(Chu)
Hán Việt: THƯƠNG
Từ loại: (名)
khoang; buồng (khoang thuyền hoặc máy bay)。船或飞机中分隔开来载人或装东西的部分。
货舱
khoang hàng hoá
客舱
khoang hành khách
前舱
khoang trước
房舱
buồng khách (tàu thuỷ)
头等舱
khoang hạng nhất
Từ ghép: 舱口 舱面 舱室 舱位