Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
航行
[hángxíng]
|
đi; vận chuyển (bằng đường hàng không và đường thuỷ)。船在水里或飞机在空中行驶。