Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
航班
[hángbān]
|
chuyến bay; lịch bay。客轮或客机航行的班次。也指某一班次的客轮或客机。