Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhōu]
|
Bộ: 丿(Phiệt)
Hán Việt: CHÂU
thuyền。船。
轻舟
thuyền nhẹ
小舟
thuyền con
一叶扁舟
một chiếc thuyền; một con thuyền
Từ ghép: 舟车 舟楫