Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tiǎn]
|
Bộ: 舌(Thiệt)
Hán Việt: THIỂM
liếm。用舌头接触东西或取东西。
舔盘子
liếm đĩa
猫舔爪子
mèo liếm vuốt