Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
舒适
[shūshì]
|
dễ chịu; thoải mái; khoan khoái。舒服安逸。