Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
舒服
[shū·fu]
|
1. thoải mái; khoan khoái。身体或精神上感到轻松愉快。
睡得很舒服。
ngủ rất thoải mái.
2. dễ chịu。能使身体或精神上感到轻松愉快。
窑洞又舒服,又暖和。
hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.