Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
舍不得
[shě·bu·de]
|
luyến tiếc; không nỡ; không nỡ bỏ; tiếc rẻ。很爱惜,不忍放弃或离开,不愿意使用或处置。
连长舍不得自己的部队,才休养几天就赶回去了。
đại đội trưởng không nỡ rời đőn vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về đőn vị.
他从来舍不得乱花一分钱。
từ trước tới giờ anh ấy không nỡ tiêu bừa bãi một đồng xu nào.