Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
致辞
[zhìcí]
|
đọc diễn văn; đọc lời chào mừng。在举行某种仪式时说勉励、感谢、祝贺、哀悼等的话。也作致词。
由大会主席致辞。
chủ tịch đại hội đọc lời phát biểu.